Thực đơn
Trương_Quân_Ninh Danh sách phim và các chương trình khácNăm phát hành | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Vườn Sao Băng II | Meteor Garden | 流星花園2 | Bạn học của Tây Môn | Vai quần chúng |
2003 | Dự tiệc | Banquet | 赴宴 | Trần Di Hân | Vai phụ |
2003 | Đoàn tàu tâm động | Love train | 心動列車 | Tiểu Ngũ (Hứa Tuệ Hân) lúc trẻ | Vai phụ |
2006 | Tòa Tháp Trắng | The Hospital | 白色巨塔 | Quan Hân | Nữ chính Bạn diễn: Ngôn Thừa Húc |
2007 | Khẩn Đinh, Tình yêu của tôi | Wayward Kenting | 我在墾丁天氣晴 | Đinh Hiểu Vỹ | Nữ chính Bạn diễn: Bành Vu Yến, Nguyễn Kinh Thiên |
2008 | Cỏ Mật | Honey and Clover | 蜂蜜幸運草 | Hà Á Cung | Nữ chính Bạn diễn: Trịnh Nguyên Sướng, Bành Vu Yến |
2009 | Anh hùng Du côn | Black and White | 痞子英雄 | Lam Tây Anh | Nữ chính Bạn diễn: Châu Du Dân, Triệu Hựu Đình, Trần Ý Hàm |
2010 | Thiên nhai chức nữ | A Weaver on the Horizon | 天涯織女 | Hoàng Xảo Nhi | Nữ chính Bạn diễn: Viên Hoằng, Lưu Thi Thi |
2011 | Hạnh phúc ngày nắng | Sunny Happiness | 幸福最晴天 | Phương Vịnh Vịnh | Nữ chính Bạn diễn: Hạ Quân Tường, Lý Dịch Phong |
2011 | Thật lòng xin nhấn chuông hai lần | Ring Ring Bell | 真心請按兩次鈴 | Trịnh Tiểu Tương | Nữ chính Bạn diễn: Hà Nhuận Đông, Tu Kiệt Giai |
2012 | Về nhà(Tên khác: Bên kia bờ 1945) | Home | 回家/ 彼岸1945 | Câu Khẩu Tuyết Tử | Nữ chính Bạn diễn: Châu Du Dân |
2012 | Ba ngôi sao hạnh phúc | Happy Michelin 3 | 幸福三顆星 | Phương Vịnh Vịnh | Khách mời |
2012 | Một nửa đồng thoại | Fairytale | 童話二分之一 | Triệu Đình Huyên (chị) Triệu Đình Vũ (em) | Nữ chính Bạn diễn: Lee Joon Hyuk |
2013 | Lạc Tuấn Khải (Thể loại: Micro Film) | Le Jun Kai | 樂俊凱 | Lịch Dạ | Nữ chính Bạn diễn: Hà Nhuận Đông |
2013 | Thời gian đẹp nhất(Bí mật bị thời gian vui lấp) | Best time | 最美的時光 | Tô Mạn | Nữ chính Bạn diễn: Chung Hán Lương, Giả Nãi Lượng |
2014 | Bảy người bạn | Seven Friends | 七個朋友 | Vai khách mời | |
2014 | Em thắp sáng hành tinh anh (Tên chiếu ở VN: Ngôi sao tỏa sáng) | You light up my star | 你照亮我星球 | Chương Mạn Linh | Nữ chính Bạn diễn: Trịnh Nguyên Sướng, Khưu Hạo Kỳ |
2014 | Võ Mỵ Nương Truyền kỳ | The Empress of China | 武媚娘传奇 | Từ Huệ | Nữ thứ (phản diện) Bạn diễn: Phạm Băng Băng, Trương Phong Nghị, Lý Trị Đình |
2015 | Thiếu niên Tứ đại danh bổ | The Four | 少年四大名捕 | Sở Ly Mạch | Nữ chính Bạn diễn: Trương Hàn, Dương Dương, Trần Vỹ Đình, Mao Tử Tuấn |
Nữ quản gia | Jane | 女管家 | |||
2016 | Quán ăn đêm | Midnight Diner | 深夜食堂 | Tôn Khả Duy | |
2016 | Hải Thượng Mục Vân Ký | Tribes and Empires-Storm of Prophecy | 海上牧云记 | Khách mời | |
2017 | Liên minh quân sư | The Advisors Alliance | 軍師聯盟 | Bách Linh Quân | Nữ thứ |
2018 | Huyền của Ôn Noãn | Here to heart | 温暖的弦 | Ôn Noãn | Nữ chính Bạn diễn: Trương Hàn, Kinh Siêu, Trương Gia Nghê |
2018 | Như Ý truyện | Ruyi's Royal Love in the Palace | 後宮如懿傳 | Du phi Kha Lý Diệp Đặc Hải Lan | Nữ thứ Bạn diễn: Châu Tấn, Hoắc Kiến Hoa, Đổng Khiết, Lý Thuần |
Năm phát hành | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2004 | Mộng Du Hạ Uy Di | Holiday Dreaming | 梦游夏威夷 | Trần Hân Hân | |
2005 | Nam Phương Ký Sự Chi Phù Sinh Quang Ảnh | The Strait Story | 南方紀事之浮世光影 | Quế Hương | |
2006 | Tâm Linh Chi Ca (Bài ca tâm hồn) | The Song Of Spirits | 心靈之歌 | Tổ Huệ | |
2006 | Ngụy Tơ | Silk | 詭絲 | Hòa Mỹ | Vai phụ |
2007 | Tình Phi Đắc Dĩ Chi Sinh Tồn Chi Đạo | What on earth have I done wrong | 情非得已之生存之道 | Ninh Ninh | Vai phụ |
2007 | Đấu trà | Tea Fight | 鬪茶 | Như Hoa | Bạn diễn: Châu Du Dân |
2008 | Kẻ sát nhân | Murderer | 殺人犯 | Trình Hy Ái | Bạn diễn: Quách Phú Thành |
2009 | Liệp Diễm | Zoom Hunting | 獵豔 | Dương Như Nghi | Phim 18+ |
2009 | Chú chim không thể bay | ||||
2011 | Tay đua truyền kỳ | Racer Legend | 賽車傳奇 | Lâm Vỹ Đồng | Bạn diễn: Đậu Kiêu |
2012 | Lần đầu đến Tokyo | Tokyo Newcomer | 初到東京 | Nại Thái Tử | Vai phụ |
2012 | Anh hùng du côn: Đặc vụ kim cương | Black & White The Movie: The Dawn of Assault | 痞子英雄首部曲:全面開戰 | Lam Tây Anh | Lồng tiếng một đoạn nhỏ |
2012 | Tinh Vũ Chi Gian (Thể loại: Micro Movie) | 晴雨之間 | Cương Nha Muội | Bạn diễn: Hà Nhuận Đông | |
2014 | Chỉ cần một phút (Tên khác: Bạn trai và chú chó của tôi) | One minute more / Love me Love my dog | 只要一分鐘 / 我的男友和狗 | Thái Uyển Chân | Nữ chính Bạn diễn: Hà Nhuận Đông |
2014 | Anh hùng du côn: Bình minh trở lại | Black & White The Movie: The Dawn of Justice | 痞子英雄二部曲:黎明升起 | Lam Tây Anh | Vai phụ |
2015 | Bữa tối sáu người | 六人晚餐 | Hiểu Lam | Bạn diễn: Đậu Kiêu | |
2015 | Đại Oanh Tạc | 大轰炸 | Bạn diễn: Trần Vỹ Đình, Song Seung-heon | ||
2016 | Bạn thân 2 | Girls 2 | 閨蜜 2 | Bạn diễn: Trần Ý Hàm, Tiết Khải Kì |
Năm | Tên chương trình | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Anh | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2014 | Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Tuyên truyền Thời gian tươi đẹp cùng Chung Hán Lương. |
2015 | Mạo hiểm cùng Bear | 跟着贝尔去冒险 | Survivor Games | Thành viên cố định |
2015 | Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Cùng Viên San San, Hà Nhuận Đông |
2015 | Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Tuyên truyền Thiếu Niên Tứ đại danh bổ |
2015 | Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Tuyên truyền Võ Mị Nương truyền kì cùng Phạm Băng Băng, Lý Trị Đình. |
2016 | 24 giờ | 二十四小時 | 24 Hours | Khách mời Season 1 Tập 7-8 |
2016 | Chạy Đi Nào Anh Em | 奔跑吧兄弟 | Running man (China) | Khách mời Season 4 Tập 2 |
Năm | Tên nhạc kịch | Vai diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|
12-13/09/2008 | Quẹo trái, quẹo phải | Phiên dịch viên L | Ngô Thanh Phong, Trần Bách Lâm, Dương Hựu Ninh |
27-29/09/2013 4,5,12,19,26 và 7/12 Tổng cộng 14 đêm diễn | Closer | Alice (nữ chính) | Ngô Định Khiêm, Hà Hào Kiệt |
Thực đơn
Trương_Quân_Ninh Danh sách phim và các chương trình khácLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Hòa Bình Trương Thị Mai Trương Nhược Quân Trương Quốc Vinh Trương Vĩnh Ký Trương Triết Hạn Trương (họ) Trương Mỹ Lan Trương PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Quân_Ninh http://www.imdb.com/name/nm2100867/ http://www.lovezhangjunning.com/forum.php http://weibo.com/ningchang http://ningchang.net/ http://www.wownews.tw/article.php?sn=3920 https://www.facebook.com/ningchang9.4 https://instagram.com/ningchang0904 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Janine...